• Revision as of 19:15, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'dæʃiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
    a dashing attack
    cuộc tấn công chớp nhoáng
    Hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
    Diện, chưng diện, bảnh bao

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nét gạch gạch
    nét kẻ sọc
    sự kẻ sọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Spirited, lively, impetuous, energetic, vigorous,dynamic, animated, Colloq peppy: She is now going out with adashing young fellow from the City.
    Fashionable, stylish,chic, … la mode, modish, smart, elegant, dapper, Colloq Britswish: That's a dashing coat, Felicia.
    Flamboyant, showy,ostentatious, pretentious: George Hutton was a bit too dashingfor her taste.

    Oxford

    Adj.

    Spirited, lively.
    Showy.
    Dashingly adv.dashingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X