• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lãng phí (thời gian)===== ::to dawdle away one's time ::lãng phí thời gian ===Nội động từ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa=====
    =====Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[dawdled]]
     +
    *Ving: [[dawdling]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    13:58, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lãng phí (thời gian)
    to dawdle away one's time
    lãng phí thời gian

    Nội động từ

    Lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
    Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Linger, loiter, straggle, delay, procrastinate, dally,lounge, laze, idle, lag, lie about, waste time, Colloqdilly-dally, shilly-shally: We have to catch the next train, sostop dawdling.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. a walk slowly and idly. b delay; wastetime.
    Tr. (foll. by away) waste (time).
    N. an act orinstance of dawdling.
    Dawdler n. [perh. rel. to dial.daddle, doddle idle, dally]

    Tham khảo chung

    • dawdle : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X