• (đổi hướng từ Dawdled)
    /'dɔ:dl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lãng phí (thời gian)
    to dawdle away one's time
    lãng phí thời gian

    Nội động từ

    Lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
    Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X