• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:dl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:49, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'dɔ:dl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lãng phí (thời gian)
    to dawdle away one's time
    lãng phí thời gian

    Nội động từ

    Lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
    Làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Linger, loiter, straggle, delay, procrastinate, dally,lounge, laze, idle, lag, lie about, waste time, Colloqdilly-dally, shilly-shally: We have to catch the next train, sostop dawdling.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. a walk slowly and idly. b delay; wastetime.
    Tr. (foll. by away) waste (time).
    N. an act orinstance of dawdling.
    Dawdler n. [perh. rel. to dial.daddle, doddle idle, dally]

    Tham khảo chung

    • dawdle : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X