• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)===== =====Sự yếu đuối, sự nhu nhược===== ::[[debili...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'biliti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:38, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /di'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)
    Sự yếu đuối, sự nhu nhược
    debility of purpose
    tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm

    Oxford

    N.

    Feebleness, esp. of health. [ME f. OF debilit‚ f. Ldebilitas -tatis f. debilis weak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X