• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">di´bautʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di´bautʃ</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Thoát ra chỗ rộng=====
    =====Thoát ra chỗ rộng=====
    - 
    =====Chảy ra (sông)=====
    =====Chảy ra (sông)=====
    - 
    =====(quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu=====
    =====(quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Ved: [[debouched]]
    *Ved: [[debouched]]
    *Ving: [[debouching]]
    *Ving: [[debouching]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.intr.=====
     
    -
    =====(of troops or a stream) issue from a ravine, wood,etc., into open ground.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll. by into) (of a river,road, etc.) merge into a larger body or area.=====
     
    -
    =====Debouchment n.[F d‚boucher (as DE-, bouche mouth)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di´bautʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thoát ra chỗ rộng
    Chảy ra (sông)
    (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X