• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.intr.=====
     
    -
    =====(of troops or a stream) issue from a ravine, wood,etc., into open ground.=====
     
    -
    =====(often foll. by into) (of a river,road, etc.) merge into a larger body or area.=====
     
    -
    =====Debouchment n.[F d‚boucher (as DE-, bouche mouth)]=====
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    03:34, ngày 4 tháng 4 năm 2009

    /di´bautʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thoát ra chỗ rộng
    Chảy ra (sông)
    (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X