• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'senjəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di'senjəl</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Mười năm một lần=====
    =====Mười năm một lần=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Lasting ten years.=====
    =====Lasting ten years.=====

    18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di'senjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lâu mười năm, kéo dài mười năm
    Mười năm một lần

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Lasting ten years.
    Recurring every ten years.
    Decennially adv. [L decennis of ten years f. decem ten +annus year]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X