• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác decentralise ===Ngoại động từ=== =====(chính trị) phân quyền, tản quyền===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(chính trị) phân quyền, tản quyền=====
    =====(chính trị) phân quyền, tản quyền=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[decentralized]]
     +
    *Ving: [[decentralizing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    15:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác decentralise

    Ngoại động từ

    (chính trị) phân quyền, tản quyền

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân cấp quản lý
    phân quyền
    tản quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 transfer (powers etc.) from a central to alocal authority.
    Reorganize (a centralized institution,organization, etc.) on the basis of greater local autonomy.
    Decentralist n. & adj. decentralization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X