• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'sentr&#601;laiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:26, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /di:'sentrəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác decentralise

    Ngoại động từ

    (chính trị) phân quyền, tản quyền

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân cấp quản lý
    phân quyền
    tản quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 transfer (powers etc.) from a central to alocal authority.
    Reorganize (a centralized institution,organization, etc.) on the basis of greater local autonomy.
    Decentralist n. & adj. decentralization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X