• Revision as of 15:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác decentralise

    Ngoại động từ

    (chính trị) phân quyền, tản quyền

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân cấp quản lý
    phân quyền
    tản quyền

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 transfer (powers etc.) from a central to alocal authority.
    Reorganize (a centralized institution,organization, etc.) on the basis of greater local autonomy.
    Decentralist n. & adj. decentralization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X