• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa chuyên ngành)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    '''Tính từ'''
    -
    | __TOC__
    +
     
    -
    |}
    +
    '''(y học) chống sung huyết'''
     +
     
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj. & n.=====
    Dòng 18: Dòng 19:
    =====N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.=====
    =====N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     

    16:59, ngày 5 tháng 2 năm 2009

    /¸di:kən´dʒestənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tác dụng thông mũi

    Danh từ

    Thuốc làm thông mũi

    Chuyên ngành

    Tính từ

    (y học) chống sung huyết

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. that relieves (esp. nasal) congestion.
    N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X