-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa chuyên ngành)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ '''Tính từ'''- | __TOC__+ - |}+ '''(y học) chống sung huyết'''+ === Oxford====== Oxford========Adj. & n.==========Adj. & n.=====Dòng 18: Dòng 19: =====N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.==========N. amedicinal agent that relieves nasal congestion.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]16:59, ngày 5 tháng 2 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ