• (Khác biệt giữa các bản)
    ((động vật học) hươu, nai)
    ((động vật học) hươu, nai)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(động vật học) hươu, nai=====
    =====(động vật học) hươu, nai=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[small]] [[deer]] =====
     +
    ::những con vật nhỏ lắt nhắt
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:39, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    (động vật học) hươu, nai

    Cấu trúc từ

    small deer
    những con vật nhỏ lắt nhắt

    Oxford

    N.

    (pl. same) any four-hoofed grazing animal of the familyCervidae, the males of which usu. have deciduous branchingantlers.
    Deer fly any bloodsucking fly of the genus Chrysops.deer-forest an extensive area of wild land reserved for thestalking of deer. deer-hound a large rough-haired greyhound.deer-lick a spring or damp spot impregnated with salt etc. wheredeer come to lick. [OE deor animal, deer]

    Tham khảo chung

    • deer : Corporateinformation
    • deer : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X