-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có vẻ thách thức===== =====Bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo===== =====Hồ nghi, ngờ vực===== ==Từ đi...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dɪˈfaɪənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:16, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Challenging, bold, brazen, audacious, daring; rebellious,disobedient, stubborn, recalcitrant, obstinate, refractory,unyielding, insubordinate, mutinous, unruly, self-willed,aggressive, headstrong, contumacious, pugnacious, hostile,belligerent, antagonistic, Slang gutsy, spunky: His defiantattitude towards authority often gets him into trouble.
Tham khảo chung
- defiant : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ