-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggressive , audacious , bold , challenging , contumacious , daring , gutsy * , insolent , insubmissive , insubordinate , mutinous , obstinate , provocative , rebellious , recalcitrant , reckless , refractory , resistant , resistive , sassy * , truculent , antagonistic , bellicose , cockahoop , contumelious , disobedient
Từ trái nghĩa
adjective
- acquiescent , obedient , respectful , submissive , submitting , subordinating , tractable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ