• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'nɔmineit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:50, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /di'nɔmineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho tên là, đặt tên là, gọi tên là

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    gọi tên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt

    Oxford

    V.tr.

    Give a name to.
    Call or describe (a person or thing)as. [L denominare (as DE-, NOMINATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X