• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(hàng không) rời khỏi máy bay===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tháo rời máy===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'plein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:23, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /di:'plein/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (hàng không) rời khỏi máy bay

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo rời máy

    Oxford

    V.

    Esp. US 1 intr. disembark from an aeroplane.
    Tr. removefrom an aeroplane.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X