• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai===== ===Động từ=== =====(quân sự) dàn quân, dàn trận, t...)
    So với sau →

    18:19, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai

    Động từ

    (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai

    Oxford

    V.

    Mil. a tr. cause (troops) to spread out from a columninto a line. b intr. (of troops) spread out in this way.
    Tr.bring (arguments, forces, etc.) into effective action.
    Deployment n. [F d‚ployer f. L displicare (as DIS-, plicarefold) & LL deplicare explain]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X