• /di'plɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai

    Động từ

    (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    not use , withhold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X