• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai===== ===Động từ=== =====(quân sự) dàn quân, dàn trận, t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'plɔi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:27, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /di'plɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai

    Động từ

    (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai

    Oxford

    V.

    Mil. a tr. cause (troops) to spread out from a columninto a line. b intr. (of troops) spread out in this way.
    Tr.bring (arguments, forces, etc.) into effective action.
    Deployment n. [F d‚ployer f. L displicare (as DIS-, plicarefold) & LL deplicare explain]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X