• Revision as of 14:26, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /di:'pouləraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác depolarise

    Ngoại động từ

    (vật lý) khử cực

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chống phân cực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử cực
    khử phân cực

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) Physics reduce or remove the polarization of.
    Depolarization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X