• Revision as of 09:51, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'zə:viɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng khen, đáng thưởng
    Đáng (được khen, bị khiển trách...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Meritorious, worthy, merited, commendable, laudable,praiseworthy, creditable, estimable: Perhaps you should leaveyour money to a deserving charity.

    Oxford

    Adj.

    Meritorious.
    Deserving of showing conduct or qualitiesworthy of (praise, blame, help, etc.).
    Deservingly adv.deservingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X