• /di'zə:viɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng khen, đáng thưởng
    Đáng (được khen, bị khiển trách...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    undeserving , unworthy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X