-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao===== =====(thông tục) khêu gợi (dục v...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'zaiərəbl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:14, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sought-after, wanted, coveted, longed-for, looked-for,desired: Few things are more desirable than security in oldage.
Attractive, pleasant, pleasing, agreeable, winning,winsome, captivating, seductive, alluring, fetching: Theirdaughter had grown up into a most desirable young lady.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ