-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra===== =====Sự thờ ơ (đ...)(→/'''<font color="red">di'tæt∫mənt</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">di'tæt∫mənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==11:28, ngày 28 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Separating, unfastening, disconnecting, detaching,disengaging; separation, disconnection, disengagement: Mostyoung birds cannot survive a prolonged period of detachment fromtheir parents. 2 aloofness, unconcern, indifference, coolness,inattention, insouciance: He viewed the carnage of the battlewith regal detachment.
Oxford
Tham khảo chung
- detachment : National Weather Service
- detachment : Corporateinformation
- detachment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ