• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di:'tɒksifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di:'tɒksifai</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Giải độc=====
    =====Giải độc=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Remove the poison from.=====
    =====Remove the poison from.=====

    18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di:'tɒksifai/

    Thông dụng

    Động từ ( detoxifies, detoxied)

    Giải độc

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Remove the poison from.
    Detoxification n. [DE- + Ltoxicum poison]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X