-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dɛkˈstɛrɪti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==20:50, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Touch, nimbleness, adroitness, deftness, facility, knack,skill, proficiency; sleight of hand: Much fine rug-weaving isdone by little children because of the dexterity of their smallfingers. 2 cleverness, ingenuity, ingeniousness, tact,astuteness, keenness, sharpness, shrewdness, cunning, guile,canniness, artfulness: I admire his dexterity in arguing thecase in court. He exercised great dexterity in eluding capture.
Tham khảo chung
- dexterity : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ