-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại===== ::to [...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'difikəlti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:12, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- difficulty : National Weather Service
- difficulty : Corporateinformation
- difficulty : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ