• (Khác biệt giữa các bản)

    17:55, ngày 8 tháng 8 năm 2009

    /di'miniʃ/

    Động từ

    bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
    to diminish someone's powers
    giảm bớt quyền hành của ai

    Những từ có liên quan

    Đồng nghĩa

    belittle decrease lessen fall

    Trái nghĩa

    increase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X