• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm)
    Hiện nay (17:57, ngày 8 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Những từ có liên quan ==
    == Những từ có liên quan ==
    === Đồng nghĩa ===
    === Đồng nghĩa ===
    -
    :[[belittle]] [[decrease]] [[lessen]] [[fall]]
    +
    :[[belittle]] , [[decrease]] , [[lessen]] , [[fall]]
    === Trái nghĩa ===
    === Trái nghĩa ===
    : [[increase]]
    : [[increase]]

    Hiện nay

    /di'miniʃ/

    Động từ

    bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
    to diminish someone's powers
    giảm bớt quyền hành của ai

    Những từ có liên quan

    Đồng nghĩa

    belittle , decrease , lessen , fall

    Trái nghĩa

    increase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X