• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Môn đồ, môn đệ, học trò===== =====(tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu===== == Từ điển K...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'saipәl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:25, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /di'saipәl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môn đồ, môn đệ, học trò
    (tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    môn đồ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Apprentice, pupil, student, proselyte, learner, scholar:Pietro Zampollini was a disciple of the great artist Ravelli.
    Follower, adherent, devotee, admirer, votary; partisan, fan,aficionado: She is a disciple of Louis Armstrong's.

    Oxford

    N.

    A follower or pupil of a leader, teacher, philosophy, etc.(a disciple of Zen Buddhism).
    Any early believer in Christ,esp. one of the twelve Apostles.
    Discipleship n. discipularadj. [OE discipul f. L discipulus f. discere learn]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X