• /di'saipәl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Môn đồ, môn đệ, học trò
    (tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    môn đồ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    god

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X