-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng===== =====Làm phẫn nộ, làm căm ph...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====Làm phẫn nộ, làm căm phẫn==========Làm phẫn nộ, làm căm phẫn=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[disgusting]]+ *V-ed: [[disgusted]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==18:17, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ