• /dis´gʌstid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chán ghét, phẫn nộ
    they are very disgusted with their boss
    họ quá chán ghét ông chủ của mình
    we are extremely disgusted at the groundless remarks
    chúng tôi vô cùng phẫn nộ về những lời nhận xét vô căn cứ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X