• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´ha:tn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *V-ed: [[ disheartened]]
    *V-ed: [[ disheartened]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Cause to lose courage or confidence; make despondent.=====
    =====Cause to lose courage or confidence; make despondent.=====
    =====Dishearteningly adv. disheartenment n.=====
    =====Dishearteningly adv. disheartenment n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis´ha:tn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Cause to lose courage or confidence; make despondent.
    Dishearteningly adv. disheartenment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X