• Revision as of 19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dis´ha:tn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Cause to lose courage or confidence; make despondent.
    Dishearteningly adv. disheartenment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X