-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(esp. as dis...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí==========Làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ dispiriting]]+ *V-ed: [[ dispirited]]== Oxford==== Oxford==16:53, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ