• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (hình thái từ)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Displaced]]
    *V-ed: [[Displaced]]
     +
    *V-ing: [[displacing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:54, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
    to displace a table
    chuyển cái bàn đi chỗ khác
    Thải ra, cách chức (một công chức...)
    Chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt
    choán chỗ
    chuyển dời
    chuyển vị
    di chuyển
    di động
    dịch chuyển
    điều chỉnh
    dời chỗ
    đổi chỗ
    thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Move, transfer, shift, relocate, dislocate, misplace,disturb, disarrange, disorder, unsettle: The entire populationof the village was displaced when the dam was built. 2 expel,unseat, eject, evict, exile, banish, depose, remove, oust,dismiss, discharge, cashier, Colloq fire, kick or throw out,Brit sack: The voters displaced the corrupt council.
    Takethe place of, supplant, replace, supersede, succeed: Watchingtelevision has displaced reading in many modern homes.

    Oxford

    V.tr.

    Shift from its accustomed place.
    Remove from office.3 take the place of; oust.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X