• (đổi hướng từ Displaced)
    /dis´pleis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
    to displace a table
    chuyển cái bàn đi chỗ khác
    Thải ra, cách chức (một công chức...)
    Chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    y học

    di lệch

    Cơ - Điện tử

    Chuyển vị, đổi chỗ, dịch chuyển

    Kỹ thuật chung

    cắt
    choán chỗ
    chuyển dời
    chuyển vị
    di chuyển
    di động
    dịch chuyển
    điều chỉnh
    dời chỗ
    đổi chỗ
    thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X