• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng===== ==Từ điển đồn...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng=====
    =====Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[disproving]]
     +
    *V-ed: [[disproved]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    16:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Refute, confute, invalidate, contradict, negate, rebut,discredit, controvert, puncture, demolish, destroy, Colloq shootor poke full of holes: Modern science has disproved thephlogiston theory.

    Oxford

    V.tr.

    Prove false; refute.
    Disprovable adj. disproval n.[ME f. OF desprover (as DIS-, PROVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X