• (đổi hướng từ Disproved)
    /dis´pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X