• Revision as of 17:12, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
    Mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
    Mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phân hoạch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt
    phân chia

    Oxford

    V.tr.

    Cut into pieces.
    Cut up (a plant or animal) toexamine its parts, structure, etc., or (a corpse) for a postmortem.
    Analyse; criticize or examine in detail.
    Dissection n. dissector n. [L dissecare dissect- (as DIS-,secare cut)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X