• (đổi hướng từ Dissecting)
    /di´sekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
    Mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
    Mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cắt, phân chia; phân loại

    Kỹ thuật chung

    cắt
    phân chia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X