• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)===== =====Vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức===== ==Từ điển đồn...)
    So với sau →

    21:19, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)
    Vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pretend, dissemble, feign, disguise, camouflage, cover up,conceal, deceive, misrepresent, fake, counterfeit: She'sdissimulating her real attitude towards the wealthy.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Dissemble.
    Dissimulation n. dissimulator n.[L dissimulare (as DIS-, SIMULATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X