• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính hoà tan được; độ hoà tan===== =====Tính rã ra được===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa ch...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Tính rã ra được=====
    =====Tính rã ra được=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====hòa tan [tính hòa tan]=====
     +
     +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ hòa tan=====
    =====độ hòa tan=====
    =====độ tan=====
    =====độ tan=====
    -
    =====tính hòa tan=====
    +
    =====tính hòa tan=====[[Category:Xây dựng]]

    16:36, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hoà tan được; độ hoà tan
    Tính rã ra được

    Xây dựng

    hòa tan [tính hòa tan]

    Hóa học & vật liệu

    độ hòa tan
    độ tan

    =====tính hòa tan=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X