• Revision as of 18:06, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run lập cập, sự rùng mình
    to be all of a dither
    run lập cập
    to have the dithers
    lo âu thái quá
    Sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh

    Nội động từ

    Run lập cập, rùng mình
    Lung lay, lay động, rung rinh

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hòa sắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển động rung
    rung rinh

    Nguồn khác

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Hesitate; be indecisive.
    Dial. tremble;quiver.

    N. colloq.

    A state of agitation or apprehension.2 a state of hesitation; indecisiveness.
    All of a dithercolloq. in a state of extreme agitation or vacillation.
    Ditherer n. dithery adj. [var. of didder, DODDER(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X