• (đổi hướng từ Dithered)
    /´diðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run lập cập, sự rùng mình
    to be all of a dither
    run lập cập
    to have the dithers
    lo âu thái quá
    Sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh

    Nội động từ

    Run lập cập, rùng mình
    Lung lay, lay động, rung rinh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hòa sắc

    Kỹ thuật chung

    chuyển động rung
    rung rinh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X