• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)===== =====Quân cờ đôminô===== ==...)
    So với sau →

    05:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
    Quân cờ đôminô
    ( số nhiều) cờ đôminô
    It's domino with somebody
    Thật là hết hy vọng đối với ai
    domino effect
    tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    đôminô

    Nguồn khác

    • domino : National Weather Service

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cỗ đomino
    trò chơi đomino
    trò chơi đôminô

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) 1 a any of 28 small oblong pieces marked with0-6 pips in each half. b (in pl., usu. treated as sing.) a gameplayed with these.
    A loose cloak with a mask for the upperpart of the face, worn at masquerades.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X