• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)===== =====Quân cờ đôminô===== ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔminou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:05, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /'dɔminou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
    Quân cờ đôminô
    ( số nhiều) cờ đôminô
    It's domino with somebody
    Thật là hết hy vọng đối với ai
    domino effect
    tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    đôminô

    Nguồn khác

    • domino : National Weather Service

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cỗ đomino
    trò chơi đomino
    trò chơi đôminô

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) 1 a any of 28 small oblong pieces marked with0-6 pips in each half. b (in pl., usu. treated as sing.) a gameplayed with these.
    A loose cloak with a mask for the upperpart of the face, worn at masquerades.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X