• Revision as of 11:05, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɔminou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
    Quân cờ đôminô
    ( số nhiều) cờ đôminô
    It's domino with somebody
    Thật là hết hy vọng đối với ai
    domino effect
    tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    đôminô

    Nguồn khác

    • domino : National Weather Service

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cỗ đomino
    trò chơi đomino
    trò chơi đôminô

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) 1 a any of 28 small oblong pieces marked with0-6 pips in each half. b (in pl., usu. treated as sing.) a gameplayed with these.
    A loose cloak with a mask for the upperpart of the face, worn at masquerades.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X